Trang chủ100660 • KOSDAQ
add
Seoam Machinery Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.925,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.875,00 ₩ - 3.950,00 ₩
Phạm vi một năm
3.555,00 ₩ - 6.050,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
49,08 T KRW
Số lượng trung bình
125,77 N
Tỷ số P/E
60,49
Tỷ lệ cổ tức
0,90%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,07 T | -3,77% |
Chi phí hoạt động | 1,46 T | -9,69% |
Thu nhập ròng | 653,82 Tr | -26,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,91 | -23,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 898,10 Tr | -33,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,07 T | 1,95% |
Tổng tài sản | 75,48 T | -0,24% |
Tổng nợ | 9,98 T | -4,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 653,82 Tr | -26,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,49 T | -14,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,44 Tr | 100,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -449,80 Tr | -0,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,02 T | 48,47% |
Dòng tiền tự do | 578,33 Tr | 141,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
141