Trang chủ100700 • KOSDAQ
add
Sewoon Medical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.430,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.400,00 ₩ - 2.440,00 ₩
Phạm vi một năm
2.185,00 ₩ - 3.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
105,56 T KRW
Số lượng trung bình
151,96 N
Tỷ số P/E
8,58
Tỷ lệ cổ tức
2,49%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,06 T | -10,10% |
Chi phí hoạt động | 2,82 T | -4,98% |
Thu nhập ròng | 3,14 T | 9,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,85 | 22,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,20 T | -25,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,10 T | 13,72% |
Tổng tài sản | 156,85 T | 6,98% |
Tổng nợ | 7,78 T | -12,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 149,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,14 T | 9,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,86 T | -18,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 490,70 Tr | -97,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,09 Tr | 14,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,07 T | -82,32% |
Dòng tiền tự do | 2,13 T | -21,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
177