Trang chủ100700 • KOSDAQ
add
Sewoon Medical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.505,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.475,00 ₩ - 2.515,00 ₩
Phạm vi một năm
2.245,00 ₩ - 3.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
109,50 T KRW
Số lượng trung bình
58,49 N
Tỷ số P/E
9,11
Tỷ lệ cổ tức
2,80%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,97 T | -16,84% |
Chi phí hoạt động | 2,58 T | 2,02% |
Thu nhập ròng | 2,32 T | -49,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,50 | -39,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,48 T | -43,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,03 T | 12,51% |
Tổng tài sản | 150,63 T | 4,28% |
Tổng nợ | 6,61 T | -25,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 144,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,32 T | -49,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,67 T | -51,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -552,66 Tr | -162,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,32 Tr | 15,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,48 T | -71,51% |
Dòng tiền tự do | 709,63 Tr | -81,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
177