Trang chủ100790 • KOSDAQ
add
Mirae Asset Venture Investment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.870,00 ₩ - 7.380,00 ₩
Phạm vi một năm
4.170,00 ₩ - 8.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
368,68 T KRW
Số lượng trung bình
715,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,22%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,18 T | -73,76% |
Chi phí hoạt động | 2,61 T | -94,66% |
Thu nhập ròng | -1,45 T | -110,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,00 | -141,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -4,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,36 T | -16,33% |
Tổng tài sản | 1,05 NT | -8,54% |
Tổng nợ | 704,83 T | -11,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 345,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,45 T | -110,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,44 T | -180,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 614,81 Tr | -57,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,32 T | 118,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,47 T | -213,47% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
30