Trang chủ100790 • KOSDAQ
add
Mirae Asset Venture Investment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.950,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.860,00 ₩ - 4.960,00 ₩
Phạm vi một năm
4.410,00 ₩ - 7.330,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
255,34 T KRW
Số lượng trung bình
3,32 Tr
Tỷ số P/E
13,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,61 T | -17,60% |
Chi phí hoạt động | 33,27 T | 10,98% |
Thu nhập ròng | 5,83 T | -69,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,16 | -62,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 38,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,66 T | 34,37% |
Tổng tài sản | 1,14 NT | 3,68% |
Tổng nợ | 776,18 T | 2,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 362,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,83 T | -69,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,80 T | 169,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,80 T | 284,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,88 T | -128,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,28 T | 34,80% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
30