Trang chủ100790 • KOSDAQ
add
Mirae Asset Venture Investment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.280,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.760,00 ₩ - 4.965,00 ₩
Phạm vi một năm
4.170,00 ₩ - 7.290,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
257,92 T KRW
Số lượng trung bình
243,34 N
Tỷ số P/E
30,22
Tỷ lệ cổ tức
1,75%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 102,76 T | 2,51% |
Chi phí hoạt động | 11,79 T | -75,36% |
Thu nhập ròng | -7,74 T | -323,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,53 | -317,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -40,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,83 T | 110,22% |
Tổng tài sản | 1,06 NT | -4,42% |
Tổng nợ | 708,86 T | -7,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 351,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,74 T | -323,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,54 T | 964,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,87 T | 594,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,79 T | 22,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,62 T | 526,83% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web