Trang chủ100840 • KRX
add
S&T
Giá đóng cửa hôm trước
38.750,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
37.650,00 ₩ - 39.150,00 ₩
Phạm vi một năm
9.450,00 ₩ - 40.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
781,73 T KRW
Số lượng trung bình
179,35 N
Tỷ số P/E
21,57
Tỷ lệ cổ tức
1,32%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 95,72 T | 8,41% |
Chi phí hoạt động | 9,53 T | 11,76% |
Thu nhập ròng | 20,31 T | 1.523,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,21 | 1.409,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,43 T | 27,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,82 T | -25,00% |
Tổng tài sản | 516,61 T | 22,08% |
Tổng nợ | 210,33 T | 42,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 306,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,31 T | 1.523,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,79 T | -46,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -797,31 Tr | -39,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -147,45 Tr | 58,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,71 T | -31,69% |
Dòng tiền tự do | -5,55 T | -127,41% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
240