Trang chủ1009 • HKG
add
International Entertainment Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
1,14 $
Mức chênh lệch một ngày
1,21 $ - 1,21 $
Phạm vi một năm
0,63 $ - 2,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,66 T HKD
Số lượng trung bình
483,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,37 Tr | 77,11% |
Chi phí hoạt động | 75,37 Tr | 87,38% |
Thu nhập ròng | -47,51 Tr | -163,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,44 | -48,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,14 Tr | -209,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 687,03 Tr | -34,99% |
Tổng tài sản | 2,61 T | 5,01% |
Tổng nợ | 1,69 T | 27,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 922,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,37 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -47,51 Tr | -163,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,26 Tr | -353,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,06 Tr | 111,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 152,24 Tr | -49,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 132,61 Tr | -52,57% |
Dòng tiền tự do | -9,27 Tr | -481,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
1.215