Trang chủ101000 • KOSDAQ
add
KS Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.230,00 ₩ - 2.395,00 ₩
Phạm vi một năm
1.555,00 ₩ - 3.025,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
78,52 T KRW
Số lượng trung bình
248,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,09 T | 39,01% |
Chi phí hoạt động | 1,56 T | 129,98% |
Thu nhập ròng | -694,42 Tr | -134,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,58 | -124,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -721,37 Tr | 30,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,77 T | 875,45% |
Tổng tài sản | 65,82 T | 51,11% |
Tổng nợ | 28,99 T | 3,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -694,42 Tr | -134,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,12 T | 237,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,62 T | -8.621,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,27 Tr | 99,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,54 T | 934,79% |
Dòng tiền tự do | 1,96 T | 173,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
70