Trang chủ101000 • KOSDAQ
add
KS Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.235,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.220,00 ₩ - 2.295,00 ₩
Phạm vi một năm
1.555,00 ₩ - 3.260,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
75,09 T KRW
Số lượng trung bình
448,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,02 T | 79,34% |
Chi phí hoạt động | 2,43 T | 351,57% |
Thu nhập ròng | -1,95 T | 5,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,57 | 47,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,42 T | -201,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,55 T | -33,78% |
Tổng tài sản | 68,56 T | 31,46% |
Tổng nợ | 28,69 T | -6,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,95 T | 5,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,71 T | -133,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,36 T | -776,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,86 T | 5,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,21 T | -127,41% |
Dòng tiền tự do | -3,84 T | -152,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
69