Trang chủ101140 • KRX
add
InBioGen Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.630,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.320,00 ₩ - 12.770,00 ₩
Phạm vi một năm
4.395,00 ₩ - 15.170,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
126,86 T KRW
Số lượng trung bình
121,62 N
Tỷ số P/E
7,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,17 T | 38,75% |
Chi phí hoạt động | 1,96 T | 44,23% |
Thu nhập ròng | 14,80 T | 283,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 682,83 | 232,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,90 T | -62,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,72 T | -6,12% |
Tổng tài sản | 162,73 T | 11,69% |
Tổng nợ | 2,89 T | 10,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 159,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,80 T | 283,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,36 T | 321,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,75 Tr | 82,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,24 Tr | 64,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,24 T | 914,18% |
Dòng tiền tự do | -653,33 Tr | -275,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
67