Trang chủ101160 • KOSDAQ
add
Worldex Industry & Trading Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
22.550,00 ₩ - 24.000,00 ₩
Phạm vi một năm
14.710,00 ₩ - 26.050,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
378,93 T KRW
Số lượng trung bình
97,96 N
Tỷ số P/E
6,09
Tỷ lệ cổ tức
0,26%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,10 T | 11,56% |
Chi phí hoạt động | 6,31 T | 9,96% |
Thu nhập ròng | 12,17 T | -18,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,43 | -27,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,52 T | 1,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 162,43 T | 23,25% |
Tổng tài sản | 397,85 T | 17,40% |
Tổng nợ | 79,05 T | -5,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 318,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,17 T | -18,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,25 T | 6,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,72 T | 45,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,30 T | -107,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,99 T | 65,27% |
Dòng tiền tự do | 17,28 T | 16,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
360