Trang chủ101160 • KOSDAQ
add
Worldex Industry & Trading Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16.450,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.840,00 ₩ - 16.440,00 ₩
Phạm vi một năm
15.840,00 ₩ - 27.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
270,56 T KRW
Số lượng trung bình
121,20 N
Tỷ số P/E
5,04
Tỷ lệ cổ tức
0,38%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,50 T | 16,68% |
Chi phí hoạt động | 6,08 T | 21,13% |
Thu nhập ròng | 10,99 T | -30,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,83 | -40,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,30 T | 5,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,01 T | 20,61% |
Tổng tài sản | 363,56 T | 16,08% |
Tổng nợ | 80,06 T | 2,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 283,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,99 T | -30,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,96 T | -75,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,78 T | 88,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -658,82 Tr | -8,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,44 T | 137,52% |
Dòng tiền tự do | -1,42 T | -111,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
339