Trang chủ101160 • KOSDAQ
add
Worldex Industry & Trading Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17.910,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.240,00 ₩ - 17.980,00 ₩
Phạm vi một năm
14.710,00 ₩ - 26.050,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
288,28 T KRW
Số lượng trung bình
83,82 N
Tỷ số P/E
4,43
Tỷ lệ cổ tức
0,34%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,14 T | 30,40% |
Chi phí hoạt động | 6,81 T | 5,61% |
Thu nhập ròng | 18,80 T | 216,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,75 | 142,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,32 T | 42,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 143,19 T | 29,82% |
Tổng tài sản | 391,80 T | 24,89% |
Tổng nợ | 84,31 T | 13,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 307,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,80 T | 216,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,91 T | 18,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 68,31 T | 18,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,45 T | -110,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 88,55 T | 30,02% |
Dòng tiền tự do | 8,75 T | -11,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
354