Trang chủ101170 • KOSDAQ
add
Woorim Power Train Solution Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.040,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.030,00 ₩ - 5.120,00 ₩
Phạm vi một năm
3.965,00 ₩ - 9.070,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
69,12 T KRW
Số lượng trung bình
188,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,59%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,09 T | -11,33% |
Chi phí hoạt động | 1,92 T | -12,76% |
Thu nhập ròng | -9,86 T | -425,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -65,36 | -467,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,15 T | -178,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,44 T | 691,00% |
Tổng tài sản | 92,39 T | -12,90% |
Tổng nợ | 11,95 T | -27,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,86 T | -425,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,14 T | 345,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,23 T | 23,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -108,19 Tr | -112,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,51 T | 249,44% |
Dòng tiền tự do | 4,18 T | 265,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
138