Trang chủ101240 • KOSDAQ
add
CQV Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.405,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.295,00 ₩ - 4.470,00 ₩
Phạm vi một năm
3.475,00 ₩ - 6.230,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
44,72 T KRW
Số lượng trung bình
195,03 N
Tỷ số P/E
5,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,94 T | 6,38% |
Chi phí hoạt động | 3,62 T | 13,70% |
Thu nhập ròng | 2,83 T | 180,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,95 | 163,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,12 T | 5,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,36 T | 30,95% |
Tổng tài sản | 115,79 T | 25,66% |
Tổng nợ | 27,32 T | 80,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,83 T | 180,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,42 T | 48,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -845,34 Tr | 5,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,08 Tr | 99,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,60 T | 153,26% |
Dòng tiền tự do | -259,45 Tr | -193,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
184