Trang chủ101240 • KOSDAQ
add
CQV Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.895,00 ₩ - 3.920,00 ₩
Phạm vi một năm
3.475,00 ₩ - 6.230,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
40,38 T KRW
Số lượng trung bình
26,10 N
Tỷ số P/E
5,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,52 T | 7,70% |
Chi phí hoạt động | 3,40 T | 21,48% |
Thu nhập ròng | 1,33 T | -14,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,18 | -20,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,50 T | 12,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,76 T | -35,53% |
Tổng tài sản | 110,75 T | 10,65% |
Tổng nợ | 26,70 T | 18,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,33 T | -14,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,43 T | 54,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,16 T | -2.274,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,85 T | -361,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,47 T | -1.181,94% |
Dòng tiền tự do | 2,40 T | -4,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
180