Trang chủ101330 • KOSDAQ
add
Mobase Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.270,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.200,00 ₩ - 3.300,00 ₩
Phạm vi một năm
2.415,00 ₩ - 3.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
76,15 T KRW
Số lượng trung bình
111,24 N
Tỷ số P/E
4,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 350,25 T | 8,94% |
Chi phí hoạt động | 27,84 T | 15,70% |
Thu nhập ròng | 3,43 T | -72,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,98 | -75,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,79 T | -69,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,67 T | 9,16% |
Tổng tài sản | 1,09 NT | -2,42% |
Tổng nợ | 631,44 T | -4,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 457,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,43 T | -72,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,07 T | -86,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,03 T | 25,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,11 T | 212,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,88 T | 4,14% |
Dòng tiền tự do | -14,46 T | -135,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
42