Trang chủ101360 • KOSDAQ
add
Eco&Dream Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38.950,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
36.500,00 ₩ - 39.200,00 ₩
Phạm vi một năm
15.096,01 ₩ - 71.578,65 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
653,64 T KRW
Số lượng trung bình
473,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,45 T | 199,50% |
Chi phí hoạt động | 2,29 T | 13,98% |
Thu nhập ròng | -851,06 Tr | -88,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,99 | 37,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,30 T | 409,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,28 T | -37,54% |
Tổng tài sản | 279,61 T | 90,95% |
Tổng nợ | 178,96 T | 283,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -851,06 Tr | -88,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,51 T | -2.930,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,89 T | -786,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,70 T | 261,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,79 T | -1.984,67% |
Dòng tiền tự do | -72,06 T | -404,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
124