Trang chủ101360 • KOSDAQ
add
Eco&Dream Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21.150,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
19.990,00 ₩ - 21.200,00 ₩
Phạm vi một năm
19.100,00 ₩ - 48.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
361,95 T KRW
Số lượng trung bình
116,71 N
Tỷ số P/E
24,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,08 T | 57,54% |
Chi phí hoạt động | 2,49 T | 20,72% |
Thu nhập ròng | 532,67 Tr | 180,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,77 | 150,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,40 T | 295,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,56 T | -57,85% |
Tổng tài sản | 433,88 T | 83,30% |
Tổng nợ | 211,65 T | 55,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 222,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 532,67 Tr | 180,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,46 T | 122,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,23 T | -82,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,67 T | -59,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,99 T | -86,84% |
Dòng tiền tự do | -22,52 T | -19,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
164