Trang chủ101360 • KOSDAQ
add
Eco&Dream Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
26.450,00 ₩ - 27.550,00 ₩
Phạm vi một năm
16.282,35 ₩ - 71.578,65 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
504,92 T KRW
Số lượng trung bình
416,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,79 T | 18,96% |
Chi phí hoạt động | 2,43 T | 43,25% |
Thu nhập ròng | 177,06 Tr | -15,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,85 | -29,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 669,71 Tr | -19,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,23 T | 131,36% |
Tổng tài sản | 372,94 T | 154,16% |
Tổng nợ | 165,78 T | 255,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 207,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 177,06 Tr | -15,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,29 T | -310,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -83,98 T | -3.774,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 88,96 T | 20.959,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,84 T | 119,81% |
Dòng tiền tự do | -67,17 T | -1.193,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
100