Trang chủ101390 • KOSDAQ
add
IM Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.620,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.520,00 ₩ - 3.745,00 ₩
Phạm vi một năm
2.620,00 ₩ - 9.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
38,24 T KRW
Số lượng trung bình
216,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,92 T | 11,90% |
Chi phí hoạt động | 4,34 T | 32,44% |
Thu nhập ròng | -3,90 T | -153,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,86 | -126,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -395,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,26 T | -33,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,21 T | -34,87% |
Tổng tài sản | 73,56 T | -13,17% |
Tổng nợ | 52,93 T | 32,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,90 T | -153,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,26 T | 251,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,71 T | 82,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 93,16 Tr | -99,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,22 T | -128,01% |
Dòng tiền tự do | 5,62 T | -0,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
58