Trang chủ101390 • KOSDAQ
add
IM Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
396,00 ₩
Phạm vi một năm
373,00 ₩ - 8.680,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
5,14 T KRW
Số lượng trung bình
1,69 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,25 T | -8,82% |
Chi phí hoạt động | 5,56 T | 11,11% |
Thu nhập ròng | -13,26 T | 6,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,89 | -3,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,75 Tr | -89,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -65,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,61 T | -28,66% |
Tổng tài sản | 75,72 T | 12,76% |
Tổng nợ | 61,27 T | 39,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,26 T | 6,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,00 T | 93,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,24 T | 39,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,09 T | -918,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -612,05 Tr | -62,69% |
Dòng tiền tự do | 9,68 T | 576,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
60