Trang chủ101490 • KOSDAQ
add
S&S Tech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
39.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
39.100,00 ₩ - 40.350,00 ₩
Phạm vi một năm
19.010,00 ₩ - 41.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
865,57 T KRW
Số lượng trung bình
145,00 N
Tỷ số P/E
24,25
Tỷ lệ cổ tức
0,37%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,86 T | 38,52% |
Chi phí hoạt động | 8,31 T | 31,41% |
Thu nhập ròng | 11,95 T | 55,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,65 | 12,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,48 T | 45,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,69 T | 18,38% |
Tổng tài sản | 312,45 T | 16,33% |
Tổng nợ | 56,82 T | 44,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 255,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,95 T | 55,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,00 T | -37,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,42 T | -206,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 178,93 Tr | -89,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,37 T | -79,58% |
Dòng tiền tự do | -1,09 T | -112,26% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
307