Trang chủ101490 • KOSDAQ
add
S&S Tech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
22.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
22.600,00 ₩ - 23.900,00 ₩
Phạm vi một năm
19.010,00 ₩ - 54.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
493,38 T KRW
Số lượng trung bình
136,68 N
Tỷ số P/E
16,33
Tỷ lệ cổ tức
0,65%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,56 T | 20,80% |
Chi phí hoạt động | 7,66 T | 38,43% |
Thu nhập ròng | 8,21 T | 30,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,63 | 8,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,82 T | 54,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,95 T | 43,07% |
Tổng tài sản | 291,79 T | 17,06% |
Tổng nợ | 48,60 T | 42,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 243,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,21 T | 30,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,18 T | 32,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,90 T | 55,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -736,91 Tr | 28,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,72 T | 81,78% |
Dòng tiền tự do | 6,76 T | 535,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
292