Trang chủ101670 • KOSDAQ
add
Hydro Lithium Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.413,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.376,00 ₩ - 1.446,00 ₩
Phạm vi một năm
1.290,00 ₩ - 4.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
74,92 T KRW
Số lượng trung bình
499,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,48 T | -36,05% |
Chi phí hoạt động | 5,90 T | 44,13% |
Thu nhập ròng | -3,39 T | -2.219,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,54 | -3.419,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,17 T | -729,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,21 T | 3.918,30% |
Tổng tài sản | 140,48 T | 306,33% |
Tổng nợ | 85,29 T | 831,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,39 T | -2.219,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,02 T | 23,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,97 T | -6.816,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 108,09 T | 2.084,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,10 T | 400,33% |
Dòng tiền tự do | -8,32 T | 31,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
104