Trang chủ101670 • KOSDAQ
add
Hydro Lithium Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.870,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.750,00 ₩ - 3.200,00 ₩
Phạm vi một năm
1.459,00 ₩ - 14.480,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
155,33 T KRW
Số lượng trung bình
6,55 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,20 T | — |
Chi phí hoạt động | 1,77 T | — |
Thu nhập ròng | -629,72 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -12,12 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,07 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | -7,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,54 T | — |
Tổng tài sản | 143,57 T | — |
Tổng nợ | 89,16 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -629,72 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,42 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,63 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -219,77 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,01 T | — |
Dòng tiền tự do | -20,87 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
99