Trang chủ101680 • KOSDAQ
add
HNK MACHINE TOOL CO LTD
Giá đóng cửa hôm trước
3.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.945,00 ₩ - 3.500,00 ₩
Phạm vi một năm
1.857,00 ₩ - 4.940,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
25,25 T KRW
Số lượng trung bình
47,40 N
Tỷ số P/E
16,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,96 T | -0,85% |
Chi phí hoạt động | 3,13 T | 38,37% |
Thu nhập ròng | 1,85 T | 192,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,93 | 193,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,60 T | 177,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,57 T | 76,93% |
Tổng tài sản | 72,48 T | -17,93% |
Tổng nợ | 30,72 T | -35,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,85 T | 192,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,29 T | 171,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 229,08 Tr | -91,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,00 T | -206,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -478,46 Tr | -131,82% |
Dòng tiền tự do | 7,41 T | 594,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
234