Trang chủ101680 • KOSDAQ
add
HNK MACHINE TOOL CO LTD
Giá đóng cửa hôm trước
2.180,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.165,00 ₩ - 2.220,00 ₩
Phạm vi một năm
1.950,00 ₩ - 4.940,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
18,24 T KRW
Số lượng trung bình
16,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,89 T | -26,59% |
Chi phí hoạt động | 1,72 T | 11,43% |
Thu nhập ròng | -2,55 T | -228,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,95 | -347,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,22 T | -657,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,35 T | 9,35% |
Tổng tài sản | 68,90 T | -20,94% |
Tổng nợ | 30,15 T | -35,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,55 T | -228,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,61 T | -190,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -605,13 Tr | 48,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,00 T | -42,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,22 T | -1.790,97% |
Dòng tiền tự do | -2,91 T | -762,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
232