Trang chủ101930 • KOSDAQ
add
Inhwa Precision Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35.550,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
34.500,00 ₩ - 35.950,00 ₩
Phạm vi một năm
18.080,00 ₩ - 43.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
340,40 T KRW
Số lượng trung bình
18,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,98%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,52 T | 31,02% |
Chi phí hoạt động | 2,87 T | 42,86% |
Thu nhập ròng | -2,33 T | -104,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,17 | -103,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,67 T | 73,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -42,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 166,44 T | 182,12% |
Tổng tài sản | 443,42 T | 24,45% |
Tổng nợ | 169,27 T | 17,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 274,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,33 T | -104,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,92 T | -117,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 28,60 T | 172,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,44 T | 58,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,29 T | 482,32% |
Dòng tiền tự do | 21,92 T | 395,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
82