Trang chủ101970 • KOSDAQ
add
Wooyang HC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.160,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.070,00 ₩ - 15.750,00 ₩
Phạm vi một năm
14.010,00 ₩ - 24.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
221,56 T KRW
Số lượng trung bình
119,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,04 T | -41,54% |
Chi phí hoạt động | 3,19 T | -28,94% |
Thu nhập ròng | -1,97 T | -116,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,57 | -128,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,80 T | -65,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,42 T | 350,24% |
Tổng tài sản | 262,91 T | — |
Tổng nợ | 77,42 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 185,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,97 T | -116,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,32 T | 1.179,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,94 T | 444,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,48 T | -177,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,78 T | 344,41% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
278