Trang chủ1020 • TADAWUL
add
Bank Aljazira SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
12,86 SAR
Mức chênh lệch một ngày
12,74 SAR - 12,94 SAR
Phạm vi một năm
12,00 SAR - 15,44 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
16,58 T SAR
Số lượng trung bình
2,03 Tr
Tỷ số P/E
15,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 976,26 Tr | 17,21% |
Chi phí hoạt động | 565,68 Tr | 15,01% |
Thu nhập ròng | 361,00 Tr | 20,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,98 | 2,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 12,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,85 T | -55,44% |
Tổng tài sản | 153,16 T | 12,76% |
Tổng nợ | 134,29 T | 12,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 361,00 Tr | 20,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,28 T | -135,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -296,58 Tr | -313,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,36 T | -25,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,21 T | -162,93% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Bank Aljazira is a Saudi Arabian financial group and a joint-stock company founded in 1975 headquartered in Jeddah. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.589