Trang chủ1020 • TADAWUL
add
Bank Aljazira SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
18,14 SAR
Mức chênh lệch một ngày
17,88 SAR - 18,10 SAR
Phạm vi một năm
15,98 SAR - 19,30 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
18,41 T SAR
Số lượng trung bình
2,19 Tr
Tỷ số P/E
17,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 875,60 Tr | 6,55% |
Chi phí hoạt động | 559,82 Tr | 8,75% |
Thu nhập ròng | 280,24 Tr | 0,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,01 | -5,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 12,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,74 T | 0,56% |
Tổng tài sản | 148,91 T | 14,94% |
Tổng nợ | 131,70 T | 16,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 280,24 Tr | 0,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,77 T | 24,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -615,25 Tr | -127,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,63 T | 44,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 246,19 Tr | -41,46% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Bank Aljazira is a Saudi Arabian financial group and a joint-stock company founded in 1975 headquartered in Jeddah. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.589