Trang chủ102120 • KOSDAQ
add
ABOV Semiconductor Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.170,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.030,00 ₩ - 8.200,00 ₩
Phạm vi một năm
7.950,00 ₩ - 25.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
143,39 T KRW
Số lượng trung bình
120,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,24%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,51 T | 6,63% |
Chi phí hoạt động | 6,83 T | 5,31% |
Thu nhập ròng | 1,94 T | 599,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,01 | 570,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,38 T | 32,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,85 T | 103,43% |
Tổng tài sản | 300,24 T | -4,82% |
Tổng nợ | 137,71 T | -11,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 162,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,94 T | 599,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,84 T | 247,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,96 T | -3.216,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,06 T | 317,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,05 T | 128,41% |
Dòng tiền tự do | 6,07 T | 229,17% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
214