Trang chủ102120 • KOSDAQ
add
ABOV Semiconductor Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.810,00 ₩ - 12.400,00 ₩
Phạm vi một năm
6.500,00 ₩ - 18.770,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
210,17 T KRW
Số lượng trung bình
225,09 N
Tỷ số P/E
28,52
Tỷ lệ cổ tức
1,27%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,75 T | 0,56% |
Chi phí hoạt động | 7,32 T | 22,08% |
Thu nhập ròng | 6,05 T | 239,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,80 | 236,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,09 T | 83,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,39 T | 59,29% |
Tổng tài sản | 301,55 T | 3,11% |
Tổng nợ | 144,80 T | -7,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 156,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,05 T | 239,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 201,78 Tr | -94,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,39 T | -227,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,90 T | -1.728,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,94 T | -1.787,74% |
Dòng tiền tự do | -3,88 T | -209,03% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
206