Trang chủ102260 • KRX
add
Dongsung Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.090,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.915,00 ₩ - 4.140,00 ₩
Phạm vi một năm
3.500,00 ₩ - 4.673,27 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
204,97 T KRW
Số lượng trung bình
189,46 N
Tỷ số P/E
7,11
Tỷ lệ cổ tức
1,21%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 306,15 T | 23,25% |
Chi phí hoạt động | 29,41 T | 7,91% |
Thu nhập ròng | 12,47 T | 446,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,07 | 342,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,36 T | 44,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 167,04 T | 9,35% |
Tổng tài sản | 1,07 NT | 10,54% |
Tổng nợ | 476,11 T | 6,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 596,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,47 T | 446,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,07 T | 34,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,81 T | 69,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,40 T | 154,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 63,03 T | 245,14% |
Dòng tiền tự do | 47,86 T | 224,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
549