Trang chủ102260 • KRX
add
Dongsung Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.345,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.325,00 ₩ - 4.375,00 ₩
Phạm vi một năm
3.500,00 ₩ - 4.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
219,27 T KRW
Số lượng trung bình
125,20 N
Tỷ số P/E
5,03
Tỷ lệ cổ tức
1,13%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 285,42 T | 12,68% |
Chi phí hoạt động | 28,38 T | 12,65% |
Thu nhập ròng | 6,27 T | -30,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,20 | -37,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,40 T | 10,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 181,43 T | 39,51% |
Tổng tài sản | 1,10 NT | 11,27% |
Tổng nợ | 482,80 T | 5,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 612,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,27 T | -30,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,57 T | 112,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,04 T | 31,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,65 T | 140,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,06 T | 490,29% |
Dòng tiền tự do | 19,78 T | -63,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
549