Trang chủ102260 • KRX
add
Dongsung Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.080,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.055,00 ₩ - 4.120,00 ₩
Phạm vi một năm
3.735,00 ₩ - 5.680,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
199,87 T KRW
Số lượng trung bình
66,66 N
Tỷ số P/E
5,69
Tỷ lệ cổ tức
4,90%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 254,52 T | 7,19% |
Chi phí hoạt động | 25,17 T | 21,55% |
Thu nhập ròng | 5,79 T | -56,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,28 | -59,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,07 T | -15,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,69 T | -41,95% |
Tổng tài sản | 949,68 T | -4,88% |
Tổng nợ | 385,92 T | -18,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 563,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,79 T | -56,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,32 T | -92,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,31 T | 54,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,45 T | -304,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,98 T | -125,16% |
Dòng tiền tự do | -32,55 T | -162,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
549