Trang chủ102280 • KRX
add
SBW
Giá đóng cửa hôm trước
2.690,00 ₩
Phạm vi một năm
13.450,00 ₩ - 13.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
70,64 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,90 T | 16,51% |
Chi phí hoạt động | 9,54 T | 9,54% |
Thu nhập ròng | 1,81 T | 113,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,73 | 111,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -909,02 Tr | 13,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,82 T | -21,54% |
Tổng tài sản | 126,89 T | -11,77% |
Tổng nợ | 25,53 T | -15,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,81 T | 113,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,72 T | 368,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,41 Tr | -111,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -386,57 Tr | -317,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,41 T | 348,64% |
Dòng tiền tự do | -1,73 T | -186,28% |