Trang chủ102370 • KOSDAQ
add
K Auction Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.535,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.530,00 ₩ - 3.640,00 ₩
Phạm vi một năm
2.735,00 ₩ - 5.870,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
96,26 T KRW
Số lượng trung bình
291,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,45 T | 92,19% |
Chi phí hoạt động | 2,96 T | -15,77% |
Thu nhập ròng | -1,86 T | -11,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,12 | 41,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,16 T | -0,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,95 T | -29,36% |
Tổng tài sản | 201,12 T | -2,53% |
Tổng nợ | 89,11 T | 1,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,86 T | -11,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 251,21 Tr | 107,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,77 T | -333,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -85,79 Tr | -151,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,60 T | -39,81% |
Dòng tiền tự do | -1,52 T | 78,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
95