Trang chủ102460 • KRX
add
Reyon Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.080,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.850,00 ₩ - 12.060,00 ₩
Phạm vi một năm
9.830,00 ₩ - 18.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
221,55 T KRW
Số lượng trung bình
133,08 N
Tỷ số P/E
54,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,76 T | -0,69% |
Chi phí hoạt động | 17,56 T | -0,10% |
Thu nhập ròng | 216,09 Tr | -33,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,59 | -32,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,95 T | 90,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 75,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,82 T | -49,06% |
Tổng tài sản | 489,69 T | -1,06% |
Tổng nợ | 239,61 T | -3,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 250,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 216,09 Tr | -33,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,41 T | 314,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,41 T | 36,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -413,06 Tr | -1,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,41 T | 79,58% |
Dòng tiền tự do | -10,96 T | -160,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
448