Trang chủ102460 • KRX
add
Reyon Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.050,00 ₩ - 14.800,00 ₩
Phạm vi một năm
11.170,00 ₩ - 18.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
265,98 T KRW
Số lượng trung bình
115,93 N
Tỷ số P/E
426,21
Tỷ lệ cổ tức
1,05%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,68 T | -5,47% |
Chi phí hoạt động | 17,18 T | -18,20% |
Thu nhập ròng | 659,65 Tr | -75,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,85 | -73,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 928,74 Tr | 139,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -258,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,90 T | -78,68% |
Tổng tài sản | 491,61 T | -1,38% |
Tổng nợ | 244,82 T | -1,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 246,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 659,65 Tr | -75,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,24 T | -32,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,37 T | -51,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,16 T | -153,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,34 T | -197,08% |
Dòng tiền tự do | -6,38 T | 26,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
455