Trang chủ102710 • KOSDAQ
add
ENF TECHNOLOGY CO LTD
Giá đóng cửa hôm trước
39.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
37.600,00 ₩ - 39.300,00 ₩
Phạm vi một năm
13.450,00 ₩ - 39.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
548,65 T KRW
Số lượng trung bình
90,30 N
Tỷ số P/E
13,66
Tỷ lệ cổ tức
0,39%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 157,79 T | 18,73% |
Chi phí hoạt động | 18,15 T | 6,24% |
Thu nhập ròng | 14,51 T | 165,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,20 | 123,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,48 T | 90,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,04 T | 50,19% |
Tổng tài sản | 744,19 T | 7,11% |
Tổng nợ | 330,43 T | 3,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 413,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,51 T | 165,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,36 T | -25,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,47 T | 42,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,30 T | 136,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,30 T | 206,60% |
Dòng tiền tự do | -9,67 T | -89,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
345