Trang chủ102710 • KOSDAQ
add
ENF TECHNOLOGY CO LTD
Giá đóng cửa hôm trước
16.070,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.560,00 ₩ - 16.060,00 ₩
Phạm vi một năm
13.450,00 ₩ - 33.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
237,16 T KRW
Số lượng trung bình
140,61 N
Tỷ số P/E
121,72
Tỷ lệ cổ tức
0,31%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 150,90 T | 9,03% |
Chi phí hoạt động | 16,87 T | 3,93% |
Thu nhập ròng | 9,93 T | 505,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,58 | 471,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,56 T | 88,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,28 T | 26,01% |
Tổng tài sản | 708,76 T | 6,80% |
Tổng nợ | 324,16 T | 19,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 384,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,93 T | 505,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,87 T | 952,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,44 T | -2,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,00 T | -129,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,76 T | 56,56% |
Dòng tiền tự do | -3,22 T | 89,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
537