Trang chủ1028 • HKG
add
C banner International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,23 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
459,20 Tr HKD
Số lượng trung bình
95,73 N
Tỷ số P/E
8,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 335,45 Tr | -10,79% |
Chi phí hoạt động | 196,75 Tr | -8,58% |
Thu nhập ròng | -2,08 Tr | 83,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,62 | 81,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,00 Tr | -105,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -765,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 429,75 Tr | -35,23% |
Tổng tài sản | 1,48 T | -15,35% |
Tổng nợ | 296,10 Tr | -17,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,08 Tr | 83,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,53 Tr | -40,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,56 Tr | 3,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -128,22 Tr | -1.999,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -108,25 Tr | -366,37% |
Dòng tiền tự do | -11,73 Tr | 27,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
4.088