Trang chủ102940 • KOSDAQ
add
KOLON LIFE SCIENCE INC.
Giá đóng cửa hôm trước
26.650,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
25.600,00 ₩ - 27.000,00 ₩
Phạm vi một năm
16.780,00 ₩ - 39.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
319,28 T KRW
Số lượng trung bình
50,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,87 T | 40,08% |
Chi phí hoạt động | 11,14 T | 19,25% |
Thu nhập ròng | -16,74 T | -24,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,71 | 10,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -589,17 Tr | 90,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,50 T | 65,29% |
Tổng tài sản | 419,56 T | 35,59% |
Tổng nợ | 270,23 T | 57,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 149,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,74 T | -24,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,22 T | 63,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 633,00 Tr | 133,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,17 T | -77,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -764,26 Tr | 80,16% |
Dòng tiền tự do | 3,65 T | 214,15% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
420