Trang chủ102940 • KOSDAQ
add
KOLON LIFE SCIENCE INC.
Giá đóng cửa hôm trước
24.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
24.000,00 ₩ - 25.300,00 ₩
Phạm vi một năm
16.780,00 ₩ - 31.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
304,99 T KRW
Số lượng trung bình
68,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,92 T | 27,31% |
Chi phí hoạt động | 9,08 T | -0,16% |
Thu nhập ròng | -12,49 T | -78,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,79 | -39,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,89 T | -92,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,26 T | 16,21% |
Tổng tài sản | 342,58 T | 8,82% |
Tổng nợ | 229,53 T | 39,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 113,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,49 T | -78,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,45 T | 212,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,56 T | 35,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,97 T | -107,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,30 T | 15,94% |
Dòng tiền tự do | 12,43 T | 257,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
420