Trang chủ102940 • KOSDAQ
add
KOLON LIFE SCIENCE INC.
Giá đóng cửa hôm trước
32.450,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
32.450,00 ₩ - 35.700,00 ₩
Phạm vi một năm
16.780,00 ₩ - 39.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
428,61 T KRW
Số lượng trung bình
68,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,83 T | 16,27% |
Chi phí hoạt động | 8,41 T | -5,51% |
Thu nhập ròng | 10,48 T | 330,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,38 | 298,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,35 T | 269,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,41 T | -11,60% |
Tổng tài sản | 601,96 T | 71,65% |
Tổng nợ | 300,56 T | 57,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 301,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,48 T | 330,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,54 T | 113,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,99 T | -321,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,34 T | -71,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,08 T | -716,06% |
Dòng tiền tự do | -30,37 T | -111,19% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
426