Trang chủ1030 • HKG
add
Seazen Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,92 $
Mức chênh lệch một ngày
1,85 $ - 1,93 $
Phạm vi một năm
1,26 $ - 3,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,14 T HKD
Số lượng trung bình
32,05 Tr
Tỷ số P/E
24,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,61 T | — |
Chi phí hoạt động | 3,03 T | — |
Thu nhập ròng | -233,97 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -0,85 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,63 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 138,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,47 T | -45,92% |
Tổng tài sản | 309,12 T | -18,02% |
Tổng nợ | 222,34 T | -22,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -233,97 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,80 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,33 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,06 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,56 T | — |
Dòng tiền tự do | 677,62 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
20.243