Trang chủ103140 • KRX
add
Poongsan Corp
Giá đóng cửa hôm trước
133.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
128.600,00 ₩ - 137.200,00 ₩
Phạm vi một năm
46.150,00 ₩ - 149.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
3,77 NT KRW
Số lượng trung bình
850,18 N
Tỷ số P/E
15,28
Tỷ lệ cổ tức
1,93%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,16 NT | 19,97% |
Chi phí hoạt động | 60,43 T | 13,21% |
Thu nhập ròng | 41,56 T | 12,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,60 | -6,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,49 T | 19,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 296,04 T | -16,41% |
Tổng tài sản | 4,10 NT | 8,77% |
Tổng nợ | 1,93 NT | 8,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,17 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,56 T | 12,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -141,02 T | -19,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,54 T | 64,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 137,55 T | 27,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -65,08 T | 17,50% |
Dòng tiền tự do | -130,22 T | 37,24% |
Giới thiệu
Poongsan Corporation is a South Korean manufacturer of copper and alloy materials, ammunition and precision forging products founded in 1968. The company's main business areas are non-ferrous metal processing, such as bi-metallic coins and copper alloy products, which account for 70% of sales, and it also manufactures various military ammunition, gunpowder, and propellants. As of 2023, bimetallic coin products produced in Poongsan are exported to more than 70 countries and account for more than 50% of the global coin blank market. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
22 thg 10, 1968
Trang web
Nhân viên
2.711