Trang chủ103140 • KRX
add
Poongsan Corp
Giá đóng cửa hôm trước
55.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
56.300,00 ₩ - 57.900,00 ₩
Phạm vi một năm
46.150,00 ₩ - 78.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,60 NT KRW
Số lượng trung bình
283,37 N
Tỷ số P/E
6,61
Tỷ lệ cổ tức
4,55%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,23 NT | 10,27% |
Chi phí hoạt động | 122,86 T | 75,98% |
Thu nhập ròng | 40,29 T | 9,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,28 | -0,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,05 T | -30,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 360,20 T | -16,13% |
Tổng tài sản | 4,10 NT | 11,91% |
Tổng nợ | 1,90 NT | 11,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,20 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,29 T | 9,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,48 T | -84,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,10 T | -136,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,45 T | 64,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,81 T | -115,06% |
Dòng tiền tự do | -211,79 T | -145,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
2.711