Trang chủ103230 • KOSDAQ
S&W Corp
2.870,00 ₩
7 thg 2, 18:38:47 GMT+9 · KRW · KOSDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại KR
Giá đóng cửa hôm trước
2.990,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.840,00 ₩ - 2.975,00 ₩
Phạm vi một năm
2.500,00 ₩ - 5.120,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
20,66 T KRW
Số lượng trung bình
23,00 N
Tỷ số P/E
10,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
9,71 T-1,93%
Chi phí hoạt động
1,04 T-10,62%
Thu nhập ròng
-435,89 Tr-159,94%
Biên lợi nhuận ròng
-4,49-161,17%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
-247,86 Tr-130,61%
Thuế suất hiệu dụng
6,54%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
4,46 T-52,98%
Tổng tài sản
72,57 T7,67%
Tổng nợ
25,76 T18,05%
Tổng vốn chủ sở hữu
46,81 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
7,20 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
0,46
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
-1,60%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
-2,51%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
-435,89 Tr-159,94%
Tiền từ việc kinh doanh
-2,28 T-208,89%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-894,58 Tr-206,15%
Tiền từ hoạt động tài chính
-7,44 Tr-74,79%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-3,20 T-208,99%
Dòng tiền tự do
-3,42 T-222,22%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
118
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính