Trang chủ103230 • KOSDAQ
add
S&W Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.990,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.840,00 ₩ - 2.975,00 ₩
Phạm vi một năm
2.500,00 ₩ - 5.120,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
20,66 T KRW
Số lượng trung bình
23,00 N
Tỷ số P/E
10,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,71 T | -1,93% |
Chi phí hoạt động | 1,04 T | -10,62% |
Thu nhập ròng | -435,89 Tr | -159,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,49 | -161,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -247,86 Tr | -130,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,46 T | -52,98% |
Tổng tài sản | 72,57 T | 7,67% |
Tổng nợ | 25,76 T | 18,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -435,89 Tr | -159,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,28 T | -208,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -894,58 Tr | -206,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,44 Tr | -74,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,20 T | -208,99% |
Dòng tiền tự do | -3,42 T | -222,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
118