Trang chủ103230 • KOSDAQ
add
S&W Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.370,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.260,00 ₩ - 3.390,00 ₩
Phạm vi một năm
2.500,00 ₩ - 4.845,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
24,08 T KRW
Số lượng trung bình
28,70 N
Tỷ số P/E
4,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,54 T | 17,31% |
Chi phí hoạt động | 1,32 T | 13,26% |
Thu nhập ròng | 1,85 T | 60,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,72 | 36,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 266,04 Tr | -79,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,16 T | -63,63% |
Tổng tài sản | 82,81 T | 13,39% |
Tổng nợ | 31,38 T | 18,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,85 T | 60,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -409,92 Tr | -110,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,37 T | -176,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,93 T | 191.064,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -820,25 Tr | -24,16% |
Dòng tiền tự do | -14,68 T | -432,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
122