Trang chủ1033 • HKG
add
Sinopec Oilfield Service Ord Shs H
Giá đóng cửa hôm trước
0,69 $
Mức chênh lệch một ngày
0,68 $ - 0,74 $
Phạm vi một năm
0,42 $ - 0,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,01 T HKD
Số lượng trung bình
18,80 Tr
Tỷ số P/E
18,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,29 T | -4,71% |
Chi phí hoạt động | 1,00 T | -6,89% |
Thu nhập ròng | 274,34 Tr | 51,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,50 | 59,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,29 T | 10,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,01 T | 63,97% |
Tổng tài sản | 75,90 T | 4,21% |
Tổng nợ | 67,18 T | 3,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,98 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 274,34 Tr | 51,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 575,40 Tr | -39,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -846,42 Tr | 37,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,43 T | 426,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,12 T | 1.552,34% |
Dòng tiền tự do | 645,94 Tr | 457,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
61.000