Trang chủ1033 • HKG
add
Sinopec Oilfield Service Ord Shs H
Giá đóng cửa hôm trước
0,59 $
Mức chênh lệch một ngày
0,58 $ - 0,60 $
Phạm vi một năm
0,48 $ - 0,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,82 T HKD
Số lượng trung bình
13,84 Tr
Tỷ số P/E
16,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,85 T | -3,69% |
Chi phí hoạt động | 835,63 Tr | -15,46% |
Thu nhập ròng | 218,35 Tr | 23,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,22 | 27,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,42 T | 10,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,87 T | 163,07% |
Tổng tài sản | 77,71 T | 4,11% |
Tổng nợ | 68,67 T | 3,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 218,35 Tr | 23,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,67 T | 317,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -337,85 Tr | -37,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -114,30 Tr | -240,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,22 T | 230,85% |
Dòng tiền tự do | -711,43 Tr | 77,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
60.162