Trang chủ103590 • KRX
add
Iljin Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
37.950,00 ₩ - 39.150,00 ₩
Phạm vi một năm
16.600,00 ₩ - 41.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,82 NT KRW
Số lượng trung bình
855,26 N
Tỷ số P/E
32,35
Tỷ lệ cổ tức
0,79%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 457,43 T | 34,04% |
Chi phí hoạt động | 25,17 T | 97,86% |
Thu nhập ròng | 22,87 T | 81,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,00 | 35,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,29 T | 79,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 155,57 T | 87,56% |
Tổng tài sản | 1,31 NT | 26,06% |
Tổng nợ | 796,67 T | 40,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 508,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,87 T | 81,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,83 T | 237,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,69 T | 49,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,22 T | -121,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,84 T | -42,00% |
Dòng tiền tự do | 40,78 T | 192,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
1.011