Trang chủ103590 • KRX
add
Iljin Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
28.300,00 ₩ - 29.250,00 ₩
Phạm vi một năm
16.600,00 ₩ - 37.550,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,37 NT KRW
Số lượng trung bình
501,65 N
Tỷ số P/E
29,27
Tỷ lệ cổ tức
1,04%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 470,84 T | 32,07% |
Chi phí hoạt động | 28,46 T | 88,38% |
Thu nhập ròng | 9,19 T | 219,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,95 | 140,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,69 T | 47,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 140,73 T | 145,47% |
Tổng tài sản | 1,25 NT | 34,47% |
Tổng nợ | 748,73 T | 34,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 500,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,19 T | 219,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 110,52 T | 126,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,15 T | -279,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,88 T | 49,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 80,32 T | 244,82% |
Dòng tiền tự do | 81,67 T | 58,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
1.011