Trang chủ103590 • KRX
add
Iljin Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
20.500,00 ₩ - 21.450,00 ₩
Phạm vi một năm
10.290,00 ₩ - 30.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,06 NT KRW
Số lượng trung bình
957,22 N
Tỷ số P/E
24,29
Tỷ lệ cổ tức
1,04%
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 331,37 T | 16,05% |
Chi phí hoạt động | 17,61 T | 42,77% |
Thu nhập ròng | 7,73 T | -42,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,33 | -50,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,75 T | -5,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,34 T | 77,16% |
Tổng tài sản | 1,09 NT | 20,72% |
Tổng nợ | 600,40 T | 12,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 493,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,73 T | -42,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,99 T | -745,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,32 T | -68,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,33 T | 129,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,46 T | 24,60% |
Dòng tiền tự do | -35,09 T | -76,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
849