Trang chủ103840 • KOSDAQ
add
Wooyang Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.205,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.130,00 ₩ - 3.270,00 ₩
Phạm vi một năm
3.070,00 ₩ - 12.380,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
51,55 T KRW
Số lượng trung bình
117,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,64 T | -10,36% |
Chi phí hoạt động | 4,01 T | -6,52% |
Thu nhập ròng | 248,73 Tr | 1.297,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,57 | 1.325,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,55 T | -30,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -132,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,02 T | 140,27% |
Tổng tài sản | 152,19 T | -0,27% |
Tổng nợ | 110,39 T | -2,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 248,73 Tr | 1.297,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 326,31 Tr | -71,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,50 T | -684,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,97 T | 229,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -200,38 Tr | -562,05% |
Dòng tiền tự do | -1,96 T | -682,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
382