Trang chủ104040 • KOSDAQ
add
Daesung Fine Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
930,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
900,00 ₩ - 938,00 ₩
Phạm vi một năm
844,00 ₩ - 1.286,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
43,02 T KRW
Số lượng trung bình
601,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,47 T | -2,91% |
Chi phí hoạt động | 4,40 T | -15,89% |
Thu nhập ròng | 1,22 T | -59,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,25 | -57,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,93 T | 8,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -291,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,66 T | -0,80% |
Tổng tài sản | 91,99 T | -0,44% |
Tổng nợ | 38,79 T | -4,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,22 T | -59,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,41 T | 50,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -930,31 Tr | 83,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -852,61 Tr | -134,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 764,80 Tr | 157,03% |
Dòng tiền tự do | -1,51 T | 69,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
126