Trang chủ104200 • KOSDAQ
add
NHN Bugs Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.165,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.175,00 ₩ - 3.250,00 ₩
Phạm vi một năm
2.580,00 ₩ - 4.925,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
48,04 T KRW
Số lượng trung bình
202,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,72 T | -19,01% |
Chi phí hoạt động | 67,25 T | -13,59% |
Thu nhập ròng | -3,71 T | -182,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,40 | -201,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,26 T | -63,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,80 T | -28,82% |
Tổng tài sản | 87,95 T | -11,68% |
Tổng nợ | 25,44 T | -13,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,71 T | -182,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,05 T | -80,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,04 T | 297,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,50 T | -526,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,43 T | 2,39% |
Dòng tiền tự do | 1,87 T | -79,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
3 thg 6, 2002
Trang web
Nhân viên
115