Trang chủ104460 • KOSDAQ
add
DYPNF Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.350,00 ₩ - 14.540,00 ₩
Phạm vi một năm
9.510,00 ₩ - 22.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
154,70 T KRW
Số lượng trung bình
34,44 N
Tỷ số P/E
7,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 121,13 T | 181,96% |
Chi phí hoạt động | 15,04 T | 260,38% |
Thu nhập ròng | 8,15 T | 60,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,73 | -43,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,37 T | 67,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,40 T | -10,03% |
Tổng tài sản | 320,77 T | 10,13% |
Tổng nợ | 192,55 T | 7,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,15 T | 60,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,09 T | -97,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,90 T | 143,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -864,58 Tr | -154,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,23 T | -83,01% |
Dòng tiền tự do | 1,48 T | -96,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
190