Trang chủ104480 • KOSDAQ
add
TK Chemical Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.304,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.292,00 ₩ - 1.325,00 ₩
Phạm vi một năm
1.242,00 ₩ - 2.195,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
117,44 T KRW
Số lượng trung bình
68,47 N
Tỷ số P/E
2,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 693,90 T | 61,63% |
Chi phí hoạt động | 26,78 T | -14,17% |
Thu nhập ròng | 350,83 T | 25.984,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 50,56 | 15.900,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,92 N | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,70 T | 937,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,76 T | 46,43% |
Tổng tài sản | 1,15 NT | 69,20% |
Tổng nợ | 480,90 T | 16,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 667,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 350,83 T | 25.984,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,28 T | 212,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,20 T | -283,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,74 T | 40,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,65 T | -148,38% |
Dòng tiền tự do | 18,00 T | -46,82% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
197