Trang chủ104540 • KOSDAQ
add
Corentec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.160,00 ₩ - 6.410,00 ₩
Phạm vi một năm
4.685,00 ₩ - 9.770,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
81,70 T KRW
Số lượng trung bình
179,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,11 T | -6,53% |
Chi phí hoạt động | 12,68 T | -0,99% |
Thu nhập ròng | 37,13 Tr | 104,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,13 | 104,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,29 T | -19,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,52 T | -19,90% |
Tổng tài sản | 186,27 T | -0,46% |
Tổng nợ | 100,03 T | 0,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,13 Tr | 104,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,05 T | 26,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -559,32 Tr | -111,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,16 T | 896,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,01 T | -31,34% |
Dòng tiền tự do | 368,54 Tr | -94,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
177