Trang chủ104620 • KOSDAQ
add
Yellow Balloon Tour Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.945,00 ₩ - 5.150,00 ₩
Phạm vi một năm
4.150,00 ₩ - 9.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
75,19 T KRW
Số lượng trung bình
559,68 N
Tỷ số P/E
46,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,61 T | 68,34% |
Chi phí hoạt động | 37,04 T | 114,63% |
Thu nhập ròng | -4,90 T | -491,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,00 | -332,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,78 T | -440,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,14 T | -20,93% |
Tổng tài sản | 116,20 T | 5,06% |
Tổng nợ | 77,32 T | 4,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,90 T | -491,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,68 T | -340,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,16 T | 186,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,21 T | -905,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,73 T | -1.304,49% |
Dòng tiền tự do | -8,01 T | -1.172,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
486