Trang chủ104700 • KRX
add
KISCO Corp
Giá đóng cửa hôm trước
9.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.500,00 ₩ - 9.610,00 ₩
Phạm vi một năm
7.250,00 ₩ - 11.880,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
347,73 T KRW
Số lượng trung bình
51,80 N
Tỷ số P/E
23,86
Tỷ lệ cổ tức
8,40%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 116,19 T | -21,50% |
Chi phí hoạt động | 7,69 T | -7,05% |
Thu nhập ròng | -3,76 T | -162,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,24 | -179,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,56 T | -282,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 442,06 T | -13,94% |
Tổng tài sản | 893,45 T | -8,22% |
Tổng nợ | 113,40 T | -14,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 780,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,76 T | -162,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,26 T | -62,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,92 T | 450,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,60 T | 186,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,77 T | 794,84% |
Dòng tiền tự do | 20,32 T | 16,23% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
327