Trang chủ104700 • KRX
add
KISCO Corp
Giá đóng cửa hôm trước
8.790,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.560,00 ₩ - 8.800,00 ₩
Phạm vi một năm
7.250,00 ₩ - 12.160,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
316,02 T KRW
Số lượng trung bình
24,77 N
Tỷ số P/E
13,15
Tỷ lệ cổ tức
9,23%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 144,18 T | -33,40% |
Chi phí hoạt động | 8,75 T | -25,84% |
Thu nhập ròng | 7,94 T | -39,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,50 | -9,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 915,88 Tr | -95,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 444,36 T | -12,41% |
Tổng tài sản | 899,07 T | -7,55% |
Tổng nợ | 88,71 T | -26,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 810,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,94 T | -39,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,46 T | -121,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,75 T | -4,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,67 Tr | -425,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,28 T | -469,03% |
Dòng tiền tự do | -18,61 T | -170,63% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
337