Trang chủ104700 • KRX
add
KISCO Corp
Giá đóng cửa hôm trước
9.070,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.940,00 ₩ - 9.070,00 ₩
Phạm vi một năm
5.940,00 ₩ - 12.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
375,43 T KRW
Số lượng trung bình
33,38 N
Tỷ số P/E
15,70
Tỷ lệ cổ tức
4,47%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 142,43 T | -29,89% |
Chi phí hoạt động | 8,12 T | -7,68% |
Thu nhập ròng | 5,25 T | -69,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,68 | -56,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,48 T | -75,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 463,22 T | -4,99% |
Tổng tài sản | 885,73 T | -7,98% |
Tổng nợ | 91,83 T | -23,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 793,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,25 T | -69,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,89 T | -26,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,44 T | 55,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,44 T | -5.178,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,11 T | -60,05% |
Dòng tiền tự do | 17,66 T | -42,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
346