Trang chủ104830 • KOSDAQ
add
Wonik Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19.280,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
19.350,00 ₩ - 19.590,00 ₩
Phạm vi một năm
16.450,00 ₩ - 38.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
246,36 T KRW
Số lượng trung bình
79,63 N
Tỷ số P/E
7,75
Tỷ lệ cổ tức
1,79%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,60 T | -13,62% |
Chi phí hoạt động | 14,42 T | 4,21% |
Thu nhập ròng | -439,39 Tr | 88,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,55 | 86,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -35,00 | 88,10% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,20 T | 38,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 116,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,03 T | 103,62% |
Tổng tài sản | 583,30 T | 17,07% |
Tổng nợ | 102,13 T | 104,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 481,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -439,39 Tr | 88,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,80 T | -70,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,97 T | 9,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,28 T | -1.856,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,40 T | -109,18% |
Dòng tiền tự do | -5,63 T | 77,28% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
506