Trang chủ104830 • KOSDAQ
add
Wonik Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22.450,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
21.950,00 ₩ - 22.500,00 ₩
Phạm vi một năm
16.450,00 ₩ - 34.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
279,27 T KRW
Số lượng trung bình
80,66 N
Tỷ số P/E
8,04
Tỷ lệ cổ tức
1,58%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,00 T | 3,58% |
Chi phí hoạt động | 16,01 T | 11,34% |
Thu nhập ròng | 12,14 T | 31,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,56 | 27,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 963,00 | 31,74% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,93 T | 15,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,12 T | -16,20% |
Tổng tài sản | 597,16 T | 15,97% |
Tổng nợ | 108,19 T | 84,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 488,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,14 T | 31,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,14 T | -64,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,76 T | 110,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 743,53 Tr | 146,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,78 T | 115,72% |
Dòng tiền tự do | -47,25 T | -512,30% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
516