Trang chủ1050 • TADAWUL
add
Banque Saudi Fransi SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
17,01 SAR
Mức chênh lệch một ngày
16,75 SAR - 17,00 SAR
Phạm vi một năm
14,57 SAR - 18,94 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
42,47 T SAR
Số lượng trung bình
1,83 Tr
Tỷ số P/E
9,18
Tỷ lệ cổ tức
6,18%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,44 T | 18,09% |
Chi phí hoạt động | 873,40 Tr | 7,93% |
Thu nhập ròng | 1,40 T | 24,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 57,44 | 5,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,52 | 19,83% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 10,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,41 T | -48,69% |
Tổng tài sản | 301,49 T | 4,38% |
Tổng nợ | 250,18 T | 1,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,40 T | 24,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,20 T | 118,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,60 T | 35,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,52 T | -117,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,92 T | -148,12% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
3.087