Trang chủ1051 • HKG
add
G-Resources Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,99 $
Mức chênh lệch một ngày
2,92 $ - 2,92 $
Phạm vi một năm
1,77 $ - 3,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,32 T HKD
Số lượng trung bình
408,68 N
Tỷ số P/E
3,20
Tỷ lệ cổ tức
4,11%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,38 Tr | 15,00% |
Chi phí hoạt động | 1,67 Tr | -22,54% |
Thu nhập ròng | 20,17 Tr | 855,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 123,16 | 756,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,88 Tr | 21,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 736,21 Tr | -20,06% |
Tổng tài sản | 1,62 T | 3,18% |
Tổng nợ | 45,40 Tr | -1,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 450,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,17 Tr | 855,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,22 Tr | -47,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,16 Tr | 84,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,99 Tr | 86,84% |
Dòng tiền tự do | 9,36 Tr | 20,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
44