Trang chủ1051 • HKG
add
G-Resources Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,54 $
Mức chênh lệch một ngày
10,22 $ - 10,80 $
Phạm vi một năm
2,13 $ - 10,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,76 T HKD
Số lượng trung bình
576,96 N
Tỷ số P/E
12,76
Tỷ lệ cổ tức
1,14%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,31 Tr | -72,15% |
Chi phí hoạt động | 1,96 Tr | 4,23% |
Thu nhập ròng | 3,59 Tr | -42,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,83 | 107,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,96 Tr | -63,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 816,94 Tr | 8,71% |
Tổng tài sản | 1,62 T | 3,01% |
Tổng nợ | 33,91 Tr | 8,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 450,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,59 Tr | -42,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,22 Tr | -72,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 85,83 Tr | 143,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,47 Tr | -0,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 91,65 Tr | 153,25% |
Dòng tiền tự do | 9,41 Tr | -63,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
41