Trang chủ1052 • HKG
add
Yuexiu Transport Infrastructure Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,55 $
Mức chênh lệch một ngày
3,56 $ - 3,59 $
Phạm vi một năm
3,27 $ - 4,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,01 T HKD
Số lượng trung bình
1,74 Tr
Tỷ số P/E
8,44
Tỷ lệ cổ tức
6,96%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,48 T | 9,44% |
Chi phí hoạt động | 80,75 Tr | 16,71% |
Thu nhập ròng | 171,42 Tr | 1,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,56 | -7,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 797,19 Tr | 1,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,98 T | -16,90% |
Tổng tài sản | 37,51 T | 2,75% |
Tổng nợ | 22,10 T | 2,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 171,42 Tr | 1,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 737,34 Tr | 1,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -540,12 Tr | -53,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -501,05 Tr | -635,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -303,86 Tr | -198,96% |
Dòng tiền tự do | 188,70 Tr | -29,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
2.317