Trang chủ105330 • KOSDAQ
add
KNW Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.215,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.050,00 ₩ - 4.265,00 ₩
Phạm vi một năm
2.920,00 ₩ - 9.560,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
68,17 T KRW
Số lượng trung bình
76,54 N
Tỷ số P/E
50,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,13 T | -20,45% |
Chi phí hoạt động | 4,67 T | 55,79% |
Thu nhập ròng | 3,14 T | -13,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,58 | 9,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,01 T | -118,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -78,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,71 T | 95,36% |
Tổng tài sản | 207,62 T | 36,75% |
Tổng nợ | 79,48 T | 197,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,14 T | -13,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,93 T | -139,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,86 T | -120,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -110,98 Tr | 97,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,50 T | -134,66% |
Dòng tiền tự do | 7,30 T | 443,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
44