Trang chủ105330 • KOSDAQ
add
KNW Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.650,00 ₩
Phạm vi một năm
3.520,00 ₩ - 9.560,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
58,62 T KRW
Số lượng trung bình
221,55 N
Tỷ số P/E
14,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,28 T | -13,80% |
Chi phí hoạt động | 3,09 T | -13,87% |
Thu nhập ròng | -555,43 Tr | -135,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,74 | -141,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 297,10 Tr | -92,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -29,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,24 T | 64,77% |
Tổng tài sản | 150,00 T | 10,63% |
Tổng nợ | 24,30 T | -42,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 125,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -555,43 Tr | -135,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,85 T | -169,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -973,58 Tr | -7,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -95,30 Tr | -140,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,16 T | -219,25% |
Dòng tiền tự do | -5,39 T | -498,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
44