Trang chủ105330 • KOSDAQ
add
KNW Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.930,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.625,00 ₩ - 5.010,00 ₩
Phạm vi một năm
2.920,00 ₩ - 7.010,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
76,77 T KRW
Số lượng trung bình
105,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,60 T | 9,70% |
Chi phí hoạt động | 3,61 T | 14,35% |
Thu nhập ròng | -1,40 T | -212,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,16 | -202,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 470,27 Tr | -78,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,05 T | 18,93% |
Tổng tài sản | 200,96 T | 32,81% |
Tổng nợ | 74,22 T | 196,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,40 T | -212,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,86 T | -173,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,59 T | -689,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -203,77 Tr | 61,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,65 T | -1.333,92% |
Dòng tiền tự do | -29,30 T | -1.922,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
45