Trang chủ105550 • KOSDAQ
add
Edge Foundry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.380,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.380,00 ₩ - 3.555,00 ₩
Phạm vi một năm
1.999,00 ₩ - 3.870,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
213,93 T KRW
Số lượng trung bình
580,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,45 T | 2,85% |
Chi phí hoạt động | 1,87 T | 31,47% |
Thu nhập ròng | -1,35 T | 24,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,29 | 26,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -327,88 Tr | -2.486,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,16 T | 414,16% |
Tổng tài sản | 113,83 T | 2,58% |
Tổng nợ | 38,26 T | -16,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,35 T | 24,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,07 T | -234,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,02 T | 257,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,97 T | -2.225,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,02 T | -1.773,22% |
Dòng tiền tự do | -7,79 T | -252,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
110