Trang chủ105550 • KOSDAQ
add
Edge Foundry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.845,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.840,00 ₩ - 4.095,00 ₩
Phạm vi một năm
1.999,00 ₩ - 5.230,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
314,56 T KRW
Số lượng trung bình
1,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,74 T | 9,63% |
Chi phí hoạt động | 4,14 T | -62,85% |
Thu nhập ròng | -8,60 T | 41,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -88,35 | 46,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,38 T | 78,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,66 T | 149,71% |
Tổng tài sản | 131,56 T | 26,13% |
Tổng nợ | 54,70 T | 13,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,60 T | 41,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -567,63 Tr | -252,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,85 T | 0,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,34 T | 4.148,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,93 T | 826,65% |
Dòng tiền tự do | -567,93 Tr | 87,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
101