Trang chủ105630 • KRX
add
Hansae
Giá đóng cửa hôm trước
11.090,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.070,00 ₩ - 11.370,00 ₩
Phạm vi một năm
9.670,00 ₩ - 22.050,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
449,20 T KRW
Số lượng trung bình
227,96 N
Tỷ số P/E
8,95
Tỷ lệ cổ tức
4,45%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 467,27 T | 13,48% |
Chi phí hoạt động | 44,66 T | 12,77% |
Thu nhập ròng | 9,44 T | -47,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,02 | -53,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,05 T | -35,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 171,56 T | -40,31% |
Tổng tài sản | 1,47 NT | 12,81% |
Tổng nợ | 773,10 T | 22,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 696,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,44 T | -47,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,73 T | -83,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,08 T | -1.080,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,29 T | 53,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,19 T | -108,73% |
Dòng tiền tự do | -13,81 T | -143,17% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
16 thg 11, 1982
Trang web
Nhân viên
407