Trang chủ105740 • KOSDAQ
add
DK-Lok Corp
Giá đóng cửa hôm trước
8.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.910,00 ₩ - 8.130,00 ₩
Phạm vi một năm
6.690,00 ₩ - 12.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
79,61 T KRW
Số lượng trung bình
133,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,15%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,41 T | -26,35% |
Chi phí hoạt động | 4,75 T | -0,15% |
Thu nhập ròng | 573,33 Tr | -87,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,35 | -83,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,35 T | -80,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,85 T | 4,45% |
Tổng tài sản | 194,33 T | -0,69% |
Tổng nợ | 62,46 T | -15,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 573,33 Tr | -87,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,72 T | 14,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -622,03 Tr | 85,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,23 T | -125,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,44 T | -101,34% |
Dòng tiền tự do | -5,84 T | 42,81% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
337