Trang chủ105760 • KOSDAQ
add
Posbank Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.440,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.500,00 ₩ - 7.080,00 ₩
Phạm vi một năm
5.750,00 ₩ - 56.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
61,76 T KRW
Số lượng trung bình
53,62 N
Tỷ số P/E
58,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,73 T | -7,60% |
Chi phí hoạt động | 3,75 T | 9,73% |
Thu nhập ròng | 2,58 T | -16,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,33 | -10,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,73 T | -36,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,05 T | — |
Tổng tài sản | 94,45 T | — |
Tổng nợ | 24,85 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,58 T | -16,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,67 T | -176,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,38 T | 4.405,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -987,27 Tr | -196,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -261,60 Tr | -108,36% |
Dòng tiền tự do | -4,30 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
123