Trang chủ105840 • KRX
add
WOOJIN INC
Giá đóng cửa hôm trước
7.920,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.810,00 ₩ - 8.470,00 ₩
Phạm vi một năm
7.080,00 ₩ - 11.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
166,25 T KRW
Số lượng trung bình
240,26 N
Tỷ số P/E
15,88
Tỷ lệ cổ tức
2,44%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,79 T | -13,06% |
Chi phí hoạt động | 6,52 T | 14,84% |
Thu nhập ròng | 473,40 Tr | -81,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,91 | -78,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 370,86 Tr | -90,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,76 T | 52,62% |
Tổng tài sản | 248,68 T | 11,56% |
Tổng nợ | 33,12 T | 6,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 215,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 473,40 Tr | -81,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,04 T | -180,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,09 T | -272,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,14 T | 60,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,22 T | -30,04% |
Dòng tiền tự do | -2,79 T | -194,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
153