Trang chủ105840 • KRX
add
WOOJIN INC
Giá đóng cửa hôm trước
8.030,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.730,00 ₩ - 8.340,00 ₩
Phạm vi một năm
5.630,00 ₩ - 11.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
156,13 T KRW
Số lượng trung bình
98,36 N
Tỷ số P/E
11,25
Tỷ lệ cổ tức
3,23%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,71 T | 12,64% |
Chi phí hoạt động | 9,63 T | -4,44% |
Thu nhập ròng | 2,72 T | 497,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,56 T | 188,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,03 T | 37,97% |
Tổng tài sản | 276,51 T | 15,07% |
Tổng nợ | 44,19 T | 2,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 232,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,72 T | 497,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,86 T | -33,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,95 T | 55,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -114,02 Tr | 85,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,89 T | 15,71% |
Dòng tiền tự do | 4,44 T | -46,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
160